Trang chủ / Tin tức / Tin tức tuyển sinh /  Tổng hợp mã ngành mã trường của Đại học Quốc gia TPHCM năm 2019

 Tổng hợp mã ngành mã trường của Đại học Quốc gia TPHCM năm 2019

Đánh giá: 1 Sao2 Sao3 Sao4 Sao5 Sao (1 đánh giá, trung bình: 5,00 trong tổng số 5)
Loading...

Thí sinh muốn đăng ký xét tuyển vào các ngành của Đại học Quốc gia TPHCM năm 2019 có thể tiến hành tra mã ngành, mã trường ngay từ bây giờ để điền hồ sơ.

 Tổng hợp mã ngành mã trường của Đại học Quốc gia TPHCM năm 2019

 Tổng hợp mã ngành mã trường của Đại học Quốc gia TPHCM năm 2019

Theo tổng hợp của ban tuyển sinh Cao đẳng Dược TPHCM – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur, trong khoảng thời gian từ đầu tháng 4 cho đến hết ngày 20/4 là thời điểm để thí sinh trên cả nước ghi phiếu đăng ký dự thi THPT quốc gia 2019 và đăng ký xét tuyển Đại học, Cao đẳng/Trung cấp nhóm ngành sư phạm. Sau đây là tổng hợp mã ngành, mã trường của các đơn vị thành viên Đại học Quốc gia TPHCM.

Mã ngành Trường ĐH Khoa học tự nhiên – Đại học Quốc gia TPHCM

Stt Mã tuyển sinh theo ngành/ nhóm ngành Tên ngành/
Nhóm ngành
Tổ hợp môn/bài thi (Mã tổ hợp)
1 7420101 Sinh học Sinh – Hóa – Toán (B00)
KHTN – Toán – Tiếng Anh (D90)

Sinh – Toán –  Tiếng Anh (D08)

2 7420101_BT Sinh học

(Phân hiệu ĐHQG-HCM tại tỉnh Bến Tre)

Sinh – Hóa – Toán (B00)
KHTN – Toán – Tiếng Anh (D90)

 

Sinh – Toán –  Tiếng Anh (D08)

3 7420201 Công nghệ Sinh học Hóa – Toán – Lý (A00)
Sinh – Hóa – Toán (B00)
KHTN – Toán – Tiếng Anh (D90)

Sinh – Toán –  Tiếng Anh (D08)

4 7420201_CLC Công nghệ Sinh học

(CT Chất lượng cao)

Hóa – Toán – Lý (A00)
Sinh – Hóa – Toán (B00)
KHTN – Toán – Tiếng Anh (D90)

Sinh – Toán –  Tiếng Anh (D08)

5 7440102 Vật lý học Lý – Toán – Hóa (A00)
Lý – Toán – Tiếng Anh (A01)
Toán – KHTN – Tiếng Anh (D90)
Lý – Toán – Sinh (A02)
6 7440112 Hoá học Hóa – Lý – Toán (A00)
Hóa – Sinh – Toán (B00)
Hóa – Toán – Tiếng Anh  (D07)
KHTN – Toán – Tiếng Anh (D90)
7 7440112_VP Hoá học

(CTLK Việt – Pháp)

Hóa – Lý – Toán  (A00)
Hóa – Sinh – Toán (B00)
Hóa – Toán – Tiếng Anh (D07)
Hóa – Toán – Tiếng Pháp (D24)
8 7440122 Khoa học Vật liệu Lý – Hóa – Toán (A00)
Hóa – Sinh – Toán (B00)
Lý – Toán – Tiếng Anh (A01)
Hóa – Toán – Tiếng Anh (D07)
9 7440201 Địa chất học Toán – Hóa – Lý (A00)
Sinh – Toán – Hóa (B00)
Lý – Toán – Tiếng Anh (A01)
Hóa – Toán – Tiếng Anh (D07)
10 7440228 Hải dương học Toán – Lý – Hóa (A00)
Toán – Sinh – Hóa (B00)
Toán – Lý – Tiếng Anh (A01)

Toán – Hóa – Tiếng Anh (D07)

 

11

7440301 Khoa học Môi trường Hóa – Toán – Lý (A00)
Sinh – Hóa – Toán (B00)
Sinh – Toán – Tiếng Anh (D08)
Hóa – Toán – Tiếng Anh (D07)
 

12

 

 

7440301_BT Khoa học Môi trường

(Phân hiệu ĐHQG-HCM tại tỉnh Bến Tre)

Hóa – Toán – Lý (A00)
Sinh – Hóa – Toán (B00)
Sinh – Toán – Tiếng Anh (D08)
Hóa – Toán – Tiếng Anh (D07)
13 7460101 Toán học Toán – Lý – Hóa (A00)
Toán – Lý – Tiếng Anh (A01)
Toán – KHTN – Tiếng Anh (D90)

Toán – Ngữ Văn – Tiếng Anh (D01)

 

14

7480201 Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin Toán – Lý – Hóa (A00)
Toán – Lý – Tiếng Anh (A01)
Toán – Tiếng Anh – Sinh (D08)
Toán – Tiếng Anh – Hoá (D07)
 

15

7480201_CLC Công nghệ thông tin (CT Chất lượng cao) Toán – Lý – Hóa (A00)
Toán – Lý – Tiếng Anh (A01)
Toán – Tiếng Anh – Sinh (D08)
Toán – Tiếng Anh – Hoá (D07)
 

16

7480201_TT Công nghệ thông tin (CT Tiên tiến) Toán – Lý – Hóa (A00)
Toán – Lý – Tiếng Anh (A01)
Toán – Tiếng Anh – Sinh (D08)
Toán – Tiếng Anh – Hoá (D07)
 

17

7480201_VP Công nghệ thông tin (CTLK Việt – Pháp) Toán – Lý – Hóa (A00)
Toán – Lý – Tiếng Anh (A01)
Toán – Lý – Tiếng Pháp (D29)
Toán – Tiếng Anh – Hoá (D07)
 

18

7510401_CLC Công nghệ kỹ thuật Hoá học

(CT Chất lượng cao)

Hoá – Lý – Toán (A00)
Hoá – Sinh – Toán (B00)
Hoá – Toán – Tiếng Anh  (D07)
KHTN – Toán – Tiếng Anh (D90)
19 7510406 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường Hóa – Toán – Lý (A00)
Sinh – Hóa – Toán (B00)
Sinh – Toán – Tiếng Anh (D08)
Hóa – Toán – Tiếng Anh (D07)
 

 

20

7520207 Kỹ thuật điện tử – viễn thông Toán – Lý – Hóa (A00)
Toán – Lý – Tiếng Anh (A01)
Toán – Tiếng Anh – Hóa (D07)

Toán – KHTN – Tiếng Anh (D90)

21 7520207_CLC Kỹ thuật điện tử – viễn thông

(CT Chất lượng cao)

Toán – Lý – Hóa (A00)
Toán – Lý – Tiếng Anh (A01)
Toán – Tiếng Anh – Hóa (D07)

Toán – KHTN – Tiếng Anh (D90)

22 7520402 Kỹ thuật hạt nhân Lý – Toán – Hóa (A00)
Lý – Toán – Tiếng Anh (A01)
Lý – Toán – Sinh (A02)
Toán – KHTN – Tiếng Anh (D90)

Mã ngành Đại học CNTT – Đại học Quốc gia TPHCM.

Thí sinh có thể tra cứu thêm mã ngành, mã trường của các trường thành viên Đại học Quốc gia TPHCM trên Cổng thông tin thituyensinh.vn, tại đây các thí sinh có thể tìm hiểu thông tin khá tường tận về các trường Đại học và có thể tra cứu nhanh để tránh nhầm lẫn mã trường, mã ngành, tên ngành…,

Caodangytetphcm.edu.vn tổng hợp.

 

 

Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur TP Hồ Chí Minh

Địa Chỉ : 37/3 Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, TPHCM.
Tư vấn: 028.6295.6295 - 09.6295.6295

Địa chỉ : 913/3 Quốc Lộ 1A, P . An Lạc, Quận Bình Tân - Tp.HCM.
Tư vấn: 0799.913.913 - 0788.913.913

 

Kiểm tra

Hướng dẫn điền phiếu đăng ký dự thi tốt nghiệp THPT và xét tuyển ĐH năm 2021

Các thí sinh cần tìm hiểu và nắm vững cách điền phiếu đăng ký dự …