Kim thất tai, còn được biết đến với tên gọi Bầu đất, là một loại rau quen thuộc trong bữa ăn hằng ngày của nhiều gia đình. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về những lợi ích đáng quý mà loại cây này mang lại trong y học cổ truyền.
Giới thiệu về Kim thất tai
Theo Bác sĩ, Giảng viên tại Cao đẳng Y Dược TPHCM cho biết, Kim thất tai, còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như Tam thất giả, rau tàu bay, bầu đất, thiên hắc địa hồng, cây lá đắng, nam phi diệp, khảm khon, dây chua lè, rau lúi, là một loại cây thảo dược quen thuộc trong đời sống. Không chỉ được dùng như một loại rau ăn, Kim thất tai còn sở hữu nhiều giá trị chữa bệnh đáng chú ý.
- Tên khoa học: Cacalia procumbens Lour.
- Họ thực vật: Cúc (Asteraceae).
Đặc điểm thực vật
Kim thất tai là cây thân thảo, mọc bò hoặc hơi leo, có thể cao tới 1 mét. Thân cây mọng nước và phân nhiều nhánh. Lá cây dày, giòn, hình trứng thuôn dài, mặt dưới có màu đỏ tím, mặt trên hơi tía, các gân lá xanh rõ. Lá dài khoảng 3 – 8 cm, rộng 1,5 – 3,5 cm, mép có răng cưa, cuống lá dài khoảng 1 cm.
Hoa mọc thành cụm ở đầu cành, xếp thành chùm ngù kép gồm nhiều đầu hoa nhỏ màu tía. Các hoa trong đầu hoa có dạng hình ống, màu vàng cam. Lá bắc ngoài mảnh dài khoảng 6 mm, bên trong có từ 8 – 12 lá bắc. Quả bế có ba cạnh, hình trụ, với 10 sống dọc và một mào lông trắng ở đỉnh. Cây thường ra hoa kết quả vào mùa xuân và mùa hè.
Phân bố, thu hái và sử dụng
Kim thất tai phân bố rộng rãi ở nhiều nước châu Á như Ấn Độ, Indonesia, Thái Lan, Philippines và Việt Nam. Ở nước ta, cây mọc hoang khá phổ biến nhưng cũng được người dân trồng để làm rau ăn và làm thuốc.
- Bộ phận dùng: Toàn cây.
- Thời điểm thu hái: Mùa hè.
- Cách chế biến: Có thể dùng tươi hoặc phơi khô để sử dụng dần.
Thành phần hóa học
Kim thất tai chứa nhiều hoạt chất có lợi cho sức khỏe, bao gồm:
- Các hợp chất chính: Saponin, tannin, glycoside, alkaloid.
- Vitamin: A, E, C, B1, B2.
- Hoạt chất sinh học: Flavonoid, anthraquinone, coumarin, terpene, phenolic, xanthone, steroid, edotide,…
- Khoáng chất: Selen, magie, mangan, crôm,…
Tác dụng của Kim thất tai
Theo y học hiện đại
Các nghiên cứu hiện đại đã chỉ ra rằng Kim thất tai có nhiều tác dụng đáng chú ý:
- Hạ huyết áp: Giúp giảm huyết áp tâm thu và huyết áp trung bình nhờ cơ chế tương tự thuốc ức chế men chuyển và thụ thể angiotensin.
- Bảo vệ tim mạch: Làm giảm nhịp tim, tăng sức co bóp cơ tim, ức chế hệ renin–angiotensin và chẹn kênh canxi.
- Hạ đường huyết: Làm giảm đường huyết lúc đói, ức chế tăng đường huyết sau ăn, kích thích tiết insulin và tăng độ nhạy insulin.
- Hỗ trợ điều trị vô sinh nam: Tăng số lượng, chất lượng tinh trùng, tăng ham muốn và hỗ trợ sinh tinh.
- Kháng khuẩn, kháng nấm, kháng vi rút: Có khả năng ức chế nhiều vi sinh vật gây bệnh như Salmonella typhi, Pseudomonas aeruginosa, Candida albicans…
- Bảo vệ gan, thận: Giúp giảm mỡ gan, chống xơ hóa và bảo vệ chức năng các cơ quan này.
Theo y học cổ truyền
Trong Đông y, Kim thất tai có vị đắng thơm, tính mát, được sử dụng để:
- Thanh nhiệt, giải độc
- Lợi tiểu, tiêu viêm
Cách dùng và liều lượng
Người dân thường sử dụng cành non và lá cây để chế biến thành các món ăn như:
- Chần nước sôi để trộn gỏi
- Xào hoặc nấu canh (đặc biệt là canh cua)
- Ăn sống hoặc nấu cùng các món ăn khác
Ở Campuchia, Kim thất tai thường được dùng phối hợp trong các bài thuốc hạ sốt, trị ban đỏ. Ở Malaysia, cây được dùng chữa lỵ; tại Java, cây được dùng chữa bệnh thận.
-
Liều dùng khuyến nghị: 30 – 40 g khô mỗi ngày hoặc tùy theo bài thuốc cụ thể.
Một số bài thuốc kinh nghiệm
- Đái són, đái dầm ở trẻ: 80 g dược liệu tươi, sắc lấy nước uống.
- Viêm bàng quang, khí hư, bạch đới: Sắc với Thổ tam thất và Ý dĩ sao, mỗi vị 10–15 g, uống 2 lần/ngày.
- Đau lưng, nhức mỏi: Dùng 10 ngọn Kim thất tai nấu canh, ăn trong vài ngày.
- Tiêu chảy, đau bụng: Nhai 10 lá tươi hoặc giã nát, vắt lấy nước uống.
- Bong gân: Giã nát 2 ngọn Kim thất tai, đắp trực tiếp lên vùng đau.
- Mất ngủ: Ăn sống hoặc chế biến món ăn từ ngọn non.
- Mụn ngứa, côn trùng cắn: Vò nát lá, đắp lên vùng tổn thương trong 30 phút.
- Ngộ độc thức ăn: Xay 6 – 8 ngọn với 100 – 200 ml nước, chia uống 2 lần cách nhau 2 giờ.
- Đau răng: Giã nát ngọn tươi, ngậm ở vùng đau.
- Viêm đại tràng mạn: Xay 6 ngọn với 120 ml nước, chia uống sáng và tối.
- Thấp khớp kinh niên: Uống nước xay từ lá mỗi buổi tối.
Lưu ý khi sử dụng
Theo các giảng viên Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur cho hay, Trước khi sử dụng Kim thất tai để chữa bệnh, cần lưu ý:
- Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
- Người đang dùng thuốc điều trị bệnh lý khác cần tránh tương tác.
- Cẩn trọng với những người có cơ địa dị ứng, nhất là với thực phẩm, thuốc hoặc các dược liệu khác.
- Không tự ý dùng nếu mắc các bệnh mạn tính hoặc rối loạn chức năng gan, thận,…
Kim thất tai là một loại cây dân dã nhưng mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Dù được sử dụng như một loại rau thông thường, cây vẫn chứa nhiều hoạt chất quý có thể hỗ trợ điều trị bệnh hiệu quả. Việc hiểu rõ đặc điểm, công dụng và cách dùng sẽ giúp phát huy tối đa giá trị của vị thuốc tự nhiên này trong cuộc sống hàng ngày.